--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ squirrel's-foot fern chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bấy giờ
:
Then, that timebấy giờ là năm 1945it was 1945 then, that was the year 1945làm xong việc đó bấy giờ sẽ haylet's get that work done, then we shall see